Thực đơn
Lê Công Vinh Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải | |
---|---|---|---|
Sông Lam Nghệ An | |||
Hà Nội T&T | |||
Leixiões SC | |||
Hà Nội FC | |||
Sông Lam Nghệ An | 2013 | 21 | 9 |
Consadole Sapporo | 2013 | 9 | 2 |
Becamex Bình Dương | 2014-2015 | 14 | 3 |
Thi đấu
Năm | Ra sân | Bàn thắng |
---|---|---|
2004 | Không ra sân | 8 |
2005 | 0 | |
2006 | 2 | |
2007 | 7 | |
2008 | 6 | |
2009 | 1 | |
2010 | 1 | 1 |
2011 | 5 | 7 |
2012 | 7 | 0 |
2013 | 1 | 0 |
2014 | 10 | 8 |
2015 | 2 | 1 |
2016 | 8 | 10 |
Cập nhật ngày 26 tháng 11 năm 2016
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 20 tháng 8 năm 2004 | Sân vận động Thống Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Myanmar | 1–0 | 5–0 | LG Cup 2004 |
2. | 5–0 | |||||
3. | 24 tháng 8 năm 2004 | Ấn Độ | 1–0 | 2–1 | ||
4. | 9 tháng 12 năm 2004 | Campuchia | 3–1 | 9–1 | Tiger Cup 2004 | |
5. | 8–1 | |||||
6. | 9–1 | |||||
7. | 15 tháng 12 năm 2004 | Sân vận động quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam | Lào | 1–0 | 3–0 | |
8. | 26 tháng 12 năm 2006 | Sân vận động Suphachalasai, Bangkok, Thái Lan | Kazakhstan | 2–1 | 2–1 | King's Cup 2006 |
9. | 28 tháng 12 năm 2006 | Singapore | 3–2 | 3–2 | ||
10. | 17 tháng 1 năm 2007 | Sân vận động Jalan Besar, Jalan Besar, Singapore | Lào | 1–0 | 9–0 | AFF Cup 2007 |
11. | 2–0 | |||||
12. | 5–0 | |||||
13. | 24 tháng 6 năm 2007 | Sân vận động quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam | Jamaica | 1–0 | 3–0 | Giao hữu |
14. | 30 tháng 6 năm 2007 | Bahrain | 1–1 | 5–3 | ||
15. | 2–1 | |||||
16. | 8 tháng 7 năm 2007 | UAE | 2–0 | 2–0 | Asian Cup 2007 | |
17. | 1 tháng 10 năm 2008 | Sân vận động Thống Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Myanmar | 1–1 | 2–3 | LG Cup 2008 |
18. | 2–3 | |||||
19. | 5 tháng 10 năm 2008 | Turkmenistan | 2–3 | 2–3 | ||
20. | 26 tháng 11 năm 2008 | Sân vận động Jurong, Singapore | Singapore | 1–1 | 2–2 (4–5 pen.) | Giao hữu (Không chính thức của FIFA, chính thức bởi VFF) |
21. | 24 tháng 12 năm 2008 | Sân vận động Rajamangala, Bangkok, Thái Lan | Thái Lan | 2–0 | 2–1 | AFF Cup 2008 (chung kết lượt đi) |
22. | 28 tháng 12 năm 2008 | Sân vận động quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam | Thái Lan | 1–1 | 1–1 | |
23. | 14 tháng 1 năm 2009 | Liban | 2–0 | 3–1 | Vòng loại Asian Cup 2011 | |
24. | 17 tháng 1 năm 2010 | Trung Quốc | 1–2 | 1–2 | ||
25. | 29 tháng 6 năm 2011 | Sân vận động Thống Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Ma Cao | 1–0 | 6–0 | Vòng loại World Cup 2014 |
26. | 2–0 | |||||
27. | 3–0 | |||||
28. | 3 tháng 7 năm 2011 | Sân vận động Campo Desportivo, Ma Cao | Ma Cao | 3–0 | 7–1 | |
29. | 4–0 | |||||
30. | 5–1 | |||||
31. | 6–1 | |||||
32. | 11 tháng 9 năm 2012 | Sân vận động Shah Alam, Shah Alam, Malaysia | Malaysia | 1–0 | 2–0 | Giao hữu |
33. | 2 tháng 7 năm 2014 | Sân vận động Gò Đậu, Thủ Dầu Một, Việt Nam | Myanmar | 3–0 | 6–0 | |
34. | 4–0 | |||||
35. | 5–0 | |||||
36. | 6 tháng 9 năm 2014 | Sân vận động Lạch Tray, Hải Phòng, Việt Nam | Hồng Kông | 3–1 | 3–1 | |
37. | 22 tháng 11 năm 2014 | Sân vận động quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam | Indonesia | 2–1 | 2–2 | AFF Cup 2014 |
38. | 25 tháng 11 năm 2014 | Lào | 2–0 | 3–0 | ||
39. | 11 tháng 12 năm 2014 | Malaysia | 1–2 | 2–4 | ||
40. | 2–4 | |||||
41. | 8 tháng 10 năm 2015 | Iraq | 1–0 | 1–1 | Vòng loại World Cup 2018 | |
42. | 24 tháng 3 năm 2016 | Trung Hoa Đài Bắc | 1–1 | 4–1 | ||
43. | 4–1 | |||||
44. | 31 tháng 5 năm 2016 | Syria | 1–0 | 2–0 | Giao hữu | |
45. | 3 tháng 6 năm 2016 | Sân vận động Thuwunna, Yangon, Myanmar | Hồng Kông | 1–1 | 2–2 | AYA Bank Cup 2016 |
46. | 2–1 | |||||
47. | 6 tháng 6 năm 2016 | Singapore | 1–0 | 3–0 (h.p.) | ||
48. | 6 tháng 10 năm 2016 | Sân vận động Thống Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | CHDCND Triều Tiên | 2–1 | 5–2 | Giao hữu |
49. | 8 tháng 11 năm 2016 | Sân vận động quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam | Indonesia | 1–1 | 3–2 | |
50. | 20 tháng 11 năm 2016 | Sân vận động Thuwunna, Yangon, Myanmar | Myanmar | 2–1 | 2–1 | AFF Cup 2016 |
51. | 26 tháng 11 năm 2016 | Sân vận động Wunna Theikdi, Naypyidaw, Myanmar | Campuchia | 1–0 | 2–1 | |
Thực đơn
Lê Công Vinh Thống kê sự nghiệpLiên quan
Lê Lê Thánh Tông Lê Thị Lựu Lê Duẩn Lê Quý Đôn Lê Thái Tổ Lê Đại Hành Lê Đức Anh Lê Khả Phiêu Lê Minh HưngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lê Công Vinh http://www.goal.com/en/news/1775/asian-editorials/... http://ngoisao.net/tin-tuc/the-thao/ben-le/cong-vi... http://vnexpress.net/GL/The-thao/2009/10/3BA142F5/ http://vnexpress.net/Vietnam/The-thao/Chan-dung/20... http://vnexpress.net/gl/the-thao/2011/07/cong-vinh... http://vnexpress.net/gl/the-thao/bong-da/2011/08/c... http://vnexpress.net/gl/the-thao/bong-da/2011/09/c... http://vnexpress.net/gl/the-thao/bong-da/2011/09/c... http://giaitri.vnexpress.net/tin-tuc/gioi-sao/tron... http://www.anninhthudo.vn/hau-truong/cong-vinh-ong...